NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG F6840c11

Trang ChínhTrang Chính   Shop  GalleryGallery  Latest imagesLatest images  Tìm kiếmTìm kiếm  Đăng kýĐăng ký  Đăng NhậpĐăng Nhập  
Chào bạn, khách viếng thăm !
Đăng Ký
:: Quên mật khẩu ::



Trang 1 trong tổng số 1 trang
Share|

NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Collap12NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Collap13
Admin
Admin
Thông tin thành viên :
Click !
Nam
Tuổi : 33
Posts Posts : 2319
Points Points : 6889
Thanked Thanked : 77
Join date10/12/2010
Birthday Birthday : 27/02/1991
Đến từ Đến từ : Hải Phòng
I'm I'm : 26
Status : DarkNo1<=> ClubTeen9x
avatar-dulieu : 57,13100|50,11784|49,10840|64,12636|51,11465|48,12265|58,12156|66,11440
Nam Tuổi : 33
Posts Posts : 2319
Points Points : 6889
Thanked Thanked : 77
Join date10/12/2010
Birthday Birthday : 27/02/1991
Đến từ Đến từ : Hải Phòng
I'm I'm : 26
Status : DarkNo1<=> ClubTeen9x
avatar-dulieu : 57,13100|50,11784|49,10840|64,12636|51,11465|48,12265|58,12156|66,11440
   

Shop Avatar
Bài gửiTiêu đề: NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG I_icon_minitimeFri Jan 21, 2011 11:59 am

DarkNo1<=> ClubTeen9x
Tiêu đề: NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG
---------------------------------------------------
Cho Ðiểm Chủ Ðề Này
*** NHỮNG CỤM TỪ CÓ GIỚI TỪ THÔNG DỤNG ***
From time to time
(occasionally): thỉnh thoảng.
I hold one’s dog from time to
time.
Thỉnh thoảng tôi cũng bế chó.
Out of town (away):
đi vắng, đi khỏi thành phố.
I no longer see my friend because he
is out of town.
Tôi không còn găp bạn tôi nữa vì bạn tôi đã đi
khỏi thành phố.
Out of date (old): cũ, lỗi thời, hết hạn.

Don"t use that bicycle. It’s out of date.
Đừng dùng chiếc xe
đạp đó nữa, nó lỗi thời rồi.
Out of work (jobless, unemployed):
thất nghiệp.
He has been out of work for long.
Nó đã bị
thất nghiệp lâu rồi.
Out of the question (impossible): không thể
được.
His request for wage-claim is out of question
Yêu
cầu tăng lương của anh ta thì không thể được.
Out of order (not
functioning): hư, không hoạt động.
Her telephone is out of
order.
Điện thoại của cô ấy bị hư.
By then: vào lúc đó.

He"ll graduate in 2010. By then, he hopes to have found a job.

Anh ấy sẽ tốt nghiệp vào năm 2010. Vào lúc đó , anh ấy hi vọng đã tìm
được một việc làm.
By way of (via): ngang qua, qua ngả.

We are driving to Atlanta by way of Boston Rouge.
Chúng tôi sẽ
lái xe đi Atlanta qua ngả Boston Rouge.
By the way
(incidentally): tiện thể, nhân tiện
By the way, I"ve got two
tickets for Saturday"s game. Would you like to go with me?
Tôi
có 2 vé xem trận đấu ngày thứ bảy. Tiện thể, bạn có muốn đi với tôi
không?
By far (considerably): rất, rất nhiều.
This book
is by far the best on the subject.
Cuốn sách này rất hay về đề
tài đó.
By accident (by mistake): ngẫu nhiên, không cố ý.

Nobody will receive a check on Friday because the wrong cards were put
into the computer by accident.
Không ai sẽ nhận được bưu phiếu
vào ngày thứ sáu vì những phiếu sai vô tình đã được đưa vào máy điện
toán.
In time (not late, early enough): không trễ, đủ sớm.

We arrived at the airport in time to eat before the plane left.

Chúng tôi đến phi trường vừa đủ thời gian để ăn trước khi phi cơ cất
cánh.
In touch with (in contact with): tiếp xúc, liên lạc với.

It"s very difficult to get in touch with her because she works all day.

Rất khó tiếp xúc với cô ấy vì cô ấy làm việc cả ngày.

In case (if): nếu, trong trường hợp.
I"ll give you the key to
the house so you"ll have it in case I arrive a little late.
Tôi
sẽ đưa cho anh chiếc chìa khóa ngôi nhà để anh có nó trong trường hợp
tôi đến hơi trễ một chút.
In the event that (if): nếu, trong
trường hợp.
In the event that you win the prize, you will be
notified by mail.
Trong trường hợp anh đoạt giải thưởng, anh sẽ
được thông báo bằng thư.
In no time at all (in a very short
time): trong một thời gian rất ngắn.
He finished his assignment
in no time at all.
Anh ta làm bài xong trong một thời gian rất
ngắn.
In the way (obstructing): choán chỗ, cản đường.
He
could not park his car in the driveway because another car was in the
way.
Anh ta không thể đậu xe ở chỗ lái xe vào nhà vì một chiếc
xe khác đã choán chỗ.
On time (punctually): đúng giờ.

Despite the bad weather, our plane left on time.
Mặc dù thời
tiết tiết xấu, máy bay của chúng tôi đã cất cánh đúng giờ.
On
the whole (in general): nói chung, đại khái.
On the whole, the
rescue mission was well executed.
Nói chung, sứ mệnh cứu người
đã được thực hiện tốt.
On sale: bán giảm giá.
Today this
item is on sale for 25$.
Hôm nay mặt hàng này bán giảm giá còn
25 đô la.
At least (at minimum): tối thiểu.
We will
have to spend at least two weeks doing the experiments.
Chúng
tôi sẽ phải mất ít nhất hai tuần lễ để làm các thí nghiệm.
At
once (immediately): ngay lập tức.
Please come home at once.

Xin hãy về nhà ngay lập tức.
At first (initially): lúc đầu, ban
đầu.
She was nervous at first, but later she felt more relaxed.

Ban đầu cô ta hồi hộp, nhưng sau đó cô ta cảm thấy thư giãn
hơn.
For good (forever): mãi mãi, vĩnh viễn.
She is
leaving Chicago for good.
Cô ta sẽ vĩnh viễn rời khỏi Chicago

ác giả ác báo : curses ( like chickens) come home to roots.
ai
biết chờ , người ấy xẽ được : everything comes to him who waits

ăn cắp quen tay,ngủ ngày quen mắt : once a thief, alway a thief

ăn cây nào rào cây đấy : one fences the tree one eats
ăn chắc
mặc bền : comfort is better than pride
ăn cho đều kêu cho đủ :
share and share alike
ăn muối còn hơn chuối chát : of two evils
choose the lesser
bát bể để được lâu : a creaking door hangs
long on its hinges
bát mồ hôi đổi bát cơm : earn sth by the
sweat of one"s brow . .......................CHÚC VUI VẺ VÀ
THÀNH CÔNG ....................................



Tài sản: Admin

Tài sản
.: NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Thdhbc NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Thdhbg NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Theagle_medal_50x50 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Thhuanchuong3 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Thhuanchuong4 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Thhuanchuong5 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Thmedal271 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Thknst NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Thmedal2 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Thmedal7 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Thmedal121 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Thmedal27 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Thmedal241 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Thmedal21 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Thmedal-10 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal1152 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal1012 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal145 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal101jg6 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal81kl2 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal61qo1 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal51wb6 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal51 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal41 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal31cj0 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal24 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal22 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal21 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal20 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal18 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal17 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal16 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal15 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal14 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal13 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal12 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal11ai9 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal11 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal10 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal9 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal81 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal7 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal6 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal5 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Medal4 NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG 13
Danh vọng Danh vọng:
NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Img_le10100/100NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Img_ba10  (100/100)
Sinh lực Sinh lực:
NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Img_le10-1100/100NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Img_ba10  (100/100)
Chữ Ký: Admin
Về Đầu Trang
Go down

Chia sẻ
Add to Tagvn  Add to Linkhay  Add to TrumSEO  Add to Sig  Add to VietKick  Add to Buzz  Add to Google Buzz  Add to Facebook    

¨‘°ºO(¯°•. Xem tiếp 1 số bài viết cùng chuyên mục!.•°¯)Oº°‘¨

NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Collap10NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Collap13
Bài gửiTác giảTrả lờiLượt xemNgười gửi cuối


Trang 1 trong tổng số 1 trang

NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

Trả lời nhanh

NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Collap10NHỮNG CỤM TỪ T.ANH THÔNG DỤNG Collap13
-Khách viếng thăm vui lòng đăng nhập để có thể trả lời bài viết!
-Quyền hạn trong chuyên mục:
Bạn không có quyền gửi chủ đề mới
Bạn không có quyền sửa bài viết của mình
Bạn không có quyền trả lời bài viết

  » Yêu cầu viết bài bằng tiếng việt có dấu!
  » Không spam, đăng ảnh đồi truỵ hay sử dụng từ ngữ vô văn hoá!
  » Không gây xích mích, vui lòng tôn trọng thành viên khác!
  
  
Liên hê với chúng tôi | Http://ClubTeen9x.net |Trên lên trên
Diễn đàn sáng lập bởi: Mr.Ben
Diễn đàn phát triển bởi: Toàn bộ thành viên diễn đàn
Ðịa chỉ Mạng: ClubTeen9x.net
Ðiện thoại: 01228397557 - Email: nhocpro_clubteen9x@yahoo.com
Website Http://ClubTeen9x.net
Skin rip By Việt K
Powered by phpBB2® Version 2.0
Copyright © 2011, FORUMOTION - ClubTeen9x.net
Support by Forumotion. Diễn đàn hiển thị tốt nhất trên
với độ phân giải 1024x768 trở lên.

Free forum | ©phpBB | Free forum support | Báo cáo lạm dụng | Thảo luận mới nhất