Các thành ngữ tiếng anh! F6840c11

Trang ChínhTrang Chính   Shop  GalleryGallery  Latest imagesLatest images  Tìm kiếmTìm kiếm  Đăng kýĐăng ký  Đăng NhậpĐăng Nhập  
Chào bạn, khách viếng thăm !
Đăng Ký
:: Quên mật khẩu ::



Trang 1 trong tổng số 1 trang
Share|

Các thành ngữ tiếng anh!

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Các thành ngữ tiếng anh! Collap12Các thành ngữ tiếng anh! Collap13
Admin
Admin
Thông tin thành viên :
Click !
Nam
Tuổi : 33
Posts Posts : 2319
Points Points : 6889
Thanked Thanked : 77
Join date10/12/2010
Birthday Birthday : 27/02/1991
Đến từ Đến từ : Hải Phòng
I'm I'm : 26
Status : DarkNo1<=> ClubTeen9x
avatar-dulieu : 57,13100|50,11784|49,10840|64,12636|51,11465|48,12265|58,12156|66,11440
Nam Tuổi : 33
Posts Posts : 2319
Points Points : 6889
Thanked Thanked : 77
Join date10/12/2010
Birthday Birthday : 27/02/1991
Đến từ Đến từ : Hải Phòng
I'm I'm : 26
Status : DarkNo1<=> ClubTeen9x
avatar-dulieu : 57,13100|50,11784|49,10840|64,12636|51,11465|48,12265|58,12156|66,11440
   

Shop Avatar
Bài gửiTiêu đề: Các thành ngữ tiếng anh! Các thành ngữ tiếng anh! I_icon_minitimeFri Jan 21, 2011 11:53 am

DarkNo1<=> ClubTeen9x
Tiêu đề: Các thành ngữ tiếng anh!
---------------------------------------------------
Cho Ðiểm Chủ Ðề Này
N.T.TÂM 12C1, THPT Nguyễn Trãi, Ninh Hoà, Khánh Hoà

PHONG ĐỘ LÀ NHẤT THỜI, ĐẲNG CẤP LÀ MÃI MÃI",

Trong tiếng anh, thành ngữ thường đc sử dụng nhiều trong các bài
kt bt trên lớp, đặc biệt là thi đh, cđ... Điểm đặc biệt của thành ngữ

là ko dịch nghĩa mà tìm đc đáp án đc. Hôm nay mình tổng hợp 1 số
thành ngữ thông dụng, hy vọng có ích. ^^

Out of sight, out of mind: xa mặt cách lòng.

Somebody has pangs: Cắn rứt lương tâm.

When the blood sheds, the heart aches: máu chảy ruột mềm.

Little supply much demand: mật ít ruồi nhiều.

Father scratches child’s back, child scratches father’s: Cha hát
con khen, ai chen vô lọt

An old fox not easily snared: Sống lâu ra lão làng, rừng càng già
càng cay, mèo già hóa cáo .

Each bird loves to hear himself sing: mèo khen mèo dài đuôi.

The devil looks after his own: mèo mù vớ cá rán, chuột sa hũ nếp.

A little is better than none: thà có còn hơn không.

The devil lurks behind the cross: miệng nam mô bụng một bồ dao
găm, khẩu phật tâm xà.

No smoke without fire: không có lửa sao có khói.

Wise after the event: trước dại sau khôn.

Kill two birds with one arrow: nhất cữ lưỡng tiện, một công đôi
việc.

Fool me once, shame on you. Fool me twice, shame on me: một lần
bất tín, vạn lần bất tin.

A dropt in the ocean: Đem muối bỏ biển, thả (đem, mang) hổ (cũi,
gỗ) về rừng.

You never too late to learn: học không bao giờ là quá muộn.

Man proposes but God disposes: mưu sự tại nhân, thành sự tại
thiên, người tính không bằng trời tính.

Many little makes a mickle: tích tiểu thành đại, năng nhặt thì
chặt bị.

Pass the buck: ném đá dấu tay, ngậm máu phun người.

Bite the bullet: ngậm đắng nuốt cay.

He knows most who speaks least: người biết chẳng nói, người nói
chẳng biết.

A word is enough to the wise: nói 1 hiểu 10.

Doing nothing is doing ill: nhàn cư vi bất thiện.

To err is human: nhân vô thập toàn.

Feel like duck in water: như diều gặp gió, như cá gặp nước.

Great minds think alive: tư tưởng lớn gặp nhau.

Blood wil tell: cha nào con nấy.

Promise is debt: nói phải giữ lấy lời, đừng như con bướm đậu rồi
lại bay.

Do as I say, not as I do: nói một đằng làm một nẽo.

Desperate diseases require desperate remedies: thuốc đắng dã tật.

There’s a will, there’s a way: có chí thì nên.

To put one's pride in one's pocket for the sake of one's end: Cố
đấm ăn xôi

-While there is life, there is hope: Còn nước còn tát

-To put a spoke in somebody's wheel: Chọc gậy bánh xe

-He cries wine and sells vinegar: Treo đầu dê bán thịt chó

-Rats desert a falling house: cháy nhà ra mặt chuột

-Like father like son: Cha nào con nấy

-Mute as a fish: Câm như hến

-What is written binds the writer : Bút sa gà chết

-Timid as a rabbit : câm như hến

-To remain brazen-faced : Mặt cư trơ trơ

-A hoarse voice :giọng vịt đực

-To flee,to fly ,to run away :cao chạy xa bay

-What a cad : đồ mặt mẹt!

-Like a tectotum : tít thò lò!

-What a good for nothing : đồ toi cơm!

-Sweet words are dangerous : Mật ngọt chết ruồi

-A honey tongue a heart of gall : miệng nam mô ,bụng bồ dao găm

-Diamond cuts diamond : vỏ quýt dáy có móng tay nhọn

-to run after 2 horses : bắt cá hai tay

-To take pains in picking holes in other's coats : bới lông tìm
vết

- Fish on the chopping board ,head on the block : cá nằm trên
thớt

----------------The End--------------



Tài sản: Admin

Tài sản
.: Các thành ngữ tiếng anh! Thdhbc Các thành ngữ tiếng anh! Thdhbg Các thành ngữ tiếng anh! Theagle_medal_50x50 Các thành ngữ tiếng anh! Thhuanchuong3 Các thành ngữ tiếng anh! Thhuanchuong4 Các thành ngữ tiếng anh! Thhuanchuong5 Các thành ngữ tiếng anh! Thmedal271 Các thành ngữ tiếng anh! Thknst Các thành ngữ tiếng anh! Thmedal2 Các thành ngữ tiếng anh! Thmedal7 Các thành ngữ tiếng anh! Thmedal121 Các thành ngữ tiếng anh! Thmedal27 Các thành ngữ tiếng anh! Thmedal241 Các thành ngữ tiếng anh! Thmedal21 Các thành ngữ tiếng anh! Thmedal-10 Các thành ngữ tiếng anh! Medal1152 Các thành ngữ tiếng anh! Medal1012 Các thành ngữ tiếng anh! Medal145 Các thành ngữ tiếng anh! Medal101jg6 Các thành ngữ tiếng anh! Medal81kl2 Các thành ngữ tiếng anh! Medal61qo1 Các thành ngữ tiếng anh! Medal51wb6 Các thành ngữ tiếng anh! Medal51 Các thành ngữ tiếng anh! Medal41 Các thành ngữ tiếng anh! Medal31cj0 Các thành ngữ tiếng anh! Medal24 Các thành ngữ tiếng anh! Medal22 Các thành ngữ tiếng anh! Medal21 Các thành ngữ tiếng anh! Medal20 Các thành ngữ tiếng anh! Medal18 Các thành ngữ tiếng anh! Medal17 Các thành ngữ tiếng anh! Medal16 Các thành ngữ tiếng anh! Medal15 Các thành ngữ tiếng anh! Medal14 Các thành ngữ tiếng anh! Medal13 Các thành ngữ tiếng anh! Medal12 Các thành ngữ tiếng anh! Medal11ai9 Các thành ngữ tiếng anh! Medal11 Các thành ngữ tiếng anh! Medal10 Các thành ngữ tiếng anh! Medal9 Các thành ngữ tiếng anh! Medal81 Các thành ngữ tiếng anh! Medal7 Các thành ngữ tiếng anh! Medal6 Các thành ngữ tiếng anh! Medal5 Các thành ngữ tiếng anh! Medal4 Các thành ngữ tiếng anh! 13
Danh vọng Danh vọng:
Các thành ngữ tiếng anh! Img_le10100/100Các thành ngữ tiếng anh! Img_ba10  (100/100)
Sinh lực Sinh lực:
Các thành ngữ tiếng anh! Img_le10-1100/100Các thành ngữ tiếng anh! Img_ba10  (100/100)
Chữ Ký: Admin
Về Đầu Trang
Go down

Chia sẻ
Add to Tagvn  Add to Linkhay  Add to TrumSEO  Add to Sig  Add to VietKick  Add to Buzz  Add to Google Buzz  Add to Facebook    

¨‘°ºO(¯°•. Xem tiếp 1 số bài viết cùng chuyên mục!.•°¯)Oº°‘¨

Các thành ngữ tiếng anh! Collap10Các thành ngữ tiếng anh! Collap13
Bài gửiTác giảTrả lờiLượt xemNgười gửi cuối


Trang 1 trong tổng số 1 trang

Các thành ngữ tiếng anh!

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

Trả lời nhanh

Các thành ngữ tiếng anh! Collap10Các thành ngữ tiếng anh! Collap13
-Khách viếng thăm vui lòng đăng nhập để có thể trả lời bài viết!
-Quyền hạn trong chuyên mục:
Bạn không có quyền gửi chủ đề mới
Bạn không có quyền sửa bài viết của mình
Bạn không có quyền trả lời bài viết

  » Yêu cầu viết bài bằng tiếng việt có dấu!
  » Không spam, đăng ảnh đồi truỵ hay sử dụng từ ngữ vô văn hoá!
  » Không gây xích mích, vui lòng tôn trọng thành viên khác!
  
  
Liên hê với chúng tôi | Http://ClubTeen9x.net |Trên lên trên
Diễn đàn sáng lập bởi: Mr.Ben
Diễn đàn phát triển bởi: Toàn bộ thành viên diễn đàn
Ðịa chỉ Mạng: ClubTeen9x.net
Ðiện thoại: 01228397557 - Email: nhocpro_clubteen9x@yahoo.com
Website Http://ClubTeen9x.net
Skin rip By Việt K
Powered by phpBB2® Version 2.0
Copyright © 2011, FORUMOTION - ClubTeen9x.net
Support by Forumotion. Diễn đàn hiển thị tốt nhất trên
với độ phân giải 1024x768 trở lên.

Free forum | ©phpBB | Free forum support | Báo cáo lạm dụng | Thảo luận mới nhất