< Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> F6840c11

Trang ChínhTrang Chính   Shop  GalleryGallery  Latest imagesLatest images  Tìm kiếmTìm kiếm  Đăng kýĐăng ký  Đăng NhậpĐăng Nhập  
Chào bạn, khách viếng thăm !
Đăng Ký
:: Quên mật khẩu ::



Trang 1 trong tổng số 1 trang
Share|

< Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh>

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Collap12< Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Collap13
Admin
Admin
Thông tin thành viên :
Click !
Nam
Tuổi : 33
Posts Posts : 2319
Points Points : 6889
Thanked Thanked : 77
Join date10/12/2010
Birthday Birthday : 27/02/1991
Đến từ Đến từ : Hải Phòng
I'm I'm : 26
Status : DarkNo1<=> ClubTeen9x
avatar-dulieu : 57,13100|50,11784|49,10840|64,12636|51,11465|48,12265|58,12156|66,11440
Nam Tuổi : 33
Posts Posts : 2319
Points Points : 6889
Thanked Thanked : 77
Join date10/12/2010
Birthday Birthday : 27/02/1991
Đến từ Đến từ : Hải Phòng
I'm I'm : 26
Status : DarkNo1<=> ClubTeen9x
avatar-dulieu : 57,13100|50,11784|49,10840|64,12636|51,11465|48,12265|58,12156|66,11440
   

Shop Avatar
Bài gửiTiêu đề: < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> I_icon_minitimeFri Jan 21, 2011 11:42 am

DarkNo1<=> ClubTeen9x
Tiêu đề: < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh>
---------------------------------------------------
Cho Ðiểm Chủ Ðề Này
Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh
Infinitive Past
Past participle Nghĩa
abide abode abode Trú ngụ,chịu đựng

arise arose arisen Nổi dậy, nổi lên
awake awoke awoke, awaked
Tỉnh dậy ,đánh thức
be was, were been Thì, là, ở, bị được

bear bore borne, born Mang, chịu đựng, sinh đẻ
beat beat
beaten Đánh
become became become Thành,trở nên
befall
befell befallen Xảy tới
begin began begun Bắt đầu

behold beheld beheld Ngắm , nhìn
bend bent bent Uốn cong

bereave bereft bereft Lấy đi, tước đoạt
bespeak bespoke
bespoken Đặt trước, giữ trước
beseech besought besought Van xin

bet bet bet Đánh cuộc, cá
bid bade bid, bidden Ra
lênh
bind bound bound Buộc, là dính vào
bite bit bit,
bitten Cắn
bleed bled bled Chảy máu
blow blew blown
Thổi
break broke broken Làm vỡ, bẻ gãy
breed bred bred
Nuôi nấng
bring brought brought Mang lại, đem lại

build built built Xây dựng
burn burnt burnt Đốt cháy

burst burst burst Nổ
buy bought bought Mua
cast cast
cast Liệng, ném, quăng
catch caught caught Bắt, chụp được

chide chid chidden Quở mắng
choose chose chosen Lựa chọn

cleave clove, cleft cloven, chleft Chẻ ra, tách ra
cling clung
clung Bám, quyến luyến
clothe clad clad Mặc, bận quần áo

come came come Đến
cost cost cost Trị giá
creep crept
crept Bò
crow crew, crowwed crowed Gáy, gà gáy
cut
cut cut Cắt
deal dealt dealt Giao thiệp, chia bài
dig
dug dug Đào
do did done Làm
draw drew drawn Kéo, vẽ

dream dreamt dreamt Mơ, mộng
drink drank drunk Uống

drive drove driven Đưa, lái xe
dwell dwelt dwelt Ở, trú ngụ

eat ate eaten Ăn
fall fell fallen Ngã, rơi
feed fed
fed Nuôi cho ăn
feel felt felt Cảm thấy
fight fought
fought Đánh , chiến đấu
find found found Tìm thấy, được

flee fled fled Chạy trốn
fling flung flung Ném
fly
flew flown Bay
forbear forbore forbone Kiêng cử
forbid
forbade forbidden Cấm
foresee foresaw foreseen Tiên tri

foretell foretold foretold Tiên đoán
forget forget forgetten
Quên
forgive forgave forgiven Tha thứ
forsake forsook
forsaken Bỏ rơi, từ bỏ
forswear forswore forsworn Thề bỏ

freeze froze frozen Đông lại , đóng băng
get got got, gotten
Được, trở nên
gild gilt gilt Mạ vàng
gard gart gart
Cuốn xung quanh
give gave given Cho
go went gone Đi

grind ground ground Xay, nghiền nhỏ
grow grew grown Lớn lên,
mọc
hang hung hung Treo
have had had Có
hear
heard heard Nghe
heave hove hove Nhấc lên, nâng lên

hew hewed hewn Gọt đẽo
hide hid hid, hidden Ẩn, trốn

hit hit hit Đụng chạm
hold held hold Cầm giữ
hurt hurt
hurt Làm đau, làm hại
inlay inlaid inlaid Khảm, cẩn

keep kept kept Giữ
kneel knelt knelt Quì gối
knit knit
knit Đan
know knew known Biết
lade laded laden Chất,
chở, gánh
lead led led Dẫn dắt, lãnh đạo
lay laid laid
Để, đặt, để trứng
lean leant leant Dựa vào
leap leapt
leapt Nhảy
learn learnt learnt Học, được tin
leave
left left Bỏ lại, rời khỏi
lend lent lent Cho vay
let
let let Hãy để, cho phép
lie lay lain Nằm dài ra
light
lit lit Đốt, thắp (đèn)
lose lost lost Mất, đánh mất

make made made Làm, chế tạo
mean meant meant Có nghĩ, muốn nói

meet met met Gặp
mistake mistook mistaken Lầm lẫn

mislead misled misled Dẫn lạc đường
mow mowed mown Cắt (cỏ)

outdo outdid outdone Vượt lên, làm hơn
outgo outwent outgone
Vượt quá, lấn
overcast overcast overcast Làm mờ, làm khuất

overcome overcame overcome Vượt lên, trấn áp
overdo overdid
overdone Làm thái quá
overdrive overdrove overdriven Bắt làm
quá
overhear overheard overheard Nghe lỏm, chợt nghe

overspread overspread overspread Lan ra, phủ khắp
overhang
overhung overhung Dựng xiên
overrun overran overrun Tràn ngập

overtake overtook overtaken Bắt kịp
overthrow overthrew
overthrown Lật đổ
pay paid paid Trả tiền
put put put
Đặt, để
eread read read Đọc
rend rent rent Xé, làm
rách
rid rid rid Vứt bỏ
ride rode roden Cỡi (ngụa,
xe),đi xe
ring rang rung Rung chuông
rise rose risen
Mọc lên
rive rived riven Chẻ, tách
rot rotted rotten
Thối, mục nát
run ran run Chạy
saw sawed sawn Cưa

say said said Nói
see saw seen Thấy
seek sought
sought Tìm kiếm
sell sold sold Bán
send sent sent Gửi,
phải đi
set set set Để, đặt, lập nên
shake shook
shaken Lắc, lay, rũ
shear shere, sheared shorn Gọt, cắt (lông
cừu)
shed shed shed Đổ, tràn ra
shine shone shone
Chiếu sáng
shoe shod shod Đóng móng ngựa
shoot shot
shot Bắn, phóng mạnh
show showed shown Chỉ, trỏ
shred
shred shred Băm, chặt nhỏ
shrink shrank shrunk Rút lại, co

shrive shrove shriven Xưng tội
shut shut shut Đóng lại

sing sang sung Hát
sink sank sunk Đắm, chìm, nhận, chìm

sit sat sat Ngồi
slay slew slain Giết
sleep slept
slept Ngủ
slide slid slid Lướt, trượt, trơn
slink
slink slink Chuồn đi
sling slung slung Ném, liệng, bắn ná

slit slit slit Bổ đôi, chẻ ra
smell smelt smelt Ngửi thấy

smite smote, smit smitten Đánh, đâm đá
sow sowed sown Gieo hạt

speak spoke spoken Nói, xướng ngôn
speed sped sped
Làm nhanh
spell spelt spelt Đánh vần
spend spent spent
Tiêu xài
spill spilt spilt Đổ vãi
spin spun spun Kéo
sợi
spit spat spat Nhổ, khạc
split split split Bổ, xẻ,
chẻ, tách
spread spread spread Trải ra, làm tràn

spring sprang sprung Nhảy, nẩng lên
stand stood stood Đứng

steal stole stolen Ăn trộm, cắp
stick stuck stuck Dán, dính

sting stung stung Châm, đốt
stink stank stank Hôi, có mùi hôi

stride strode stridden Đi bước dài
strike struck
struck Đánh, co vào
string strung strung Xỏ dây
strive
strove striven Cố gắng, nổ lực
swear swore sworn Thề

sweat sweat sweat Ra mồi hôi
sweep swept swept Quét

swell swelled swellen Phồng lên, sưng
swim swam swum Bơi lội

swing swung swung Đánh đu
take took taken Lấy
teach
taught taught Dạy
tear tore torn Làm rách, xé
tell
told told Nói, kể lại, bảo
think thought thought Nghĩ, tưởng

thrive throve thriven Thịnh vượng
throw threw thrown Ném.
liệng, quăng
thrust thrust thrust Đẩy, nhét vào
tread
trod trodden Dẫm đạp, giày xéo
unbend unbent unent Dàn ra

undergo underwent undergone Chịu đựng
understand understood
understood Hiểu
indo indid inodne Thỏa, cởi, phá bỏ

upset upset upset Lật đổ, lộn ngược
wake woke woken Thức tỉnh

---------------The end--------------------



Tài sản: Admin

Tài sản
.: < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Thdhbc < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Thdhbg < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Theagle_medal_50x50 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Thhuanchuong3 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Thhuanchuong4 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Thhuanchuong5 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Thmedal271 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Thknst < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Thmedal2 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Thmedal7 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Thmedal121 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Thmedal27 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Thmedal241 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Thmedal21 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Thmedal-10 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal1152 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal1012 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal145 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal101jg6 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal81kl2 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal61qo1 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal51wb6 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal51 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal41 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal31cj0 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal24 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal22 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal21 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal20 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal18 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal17 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal16 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal15 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal14 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal13 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal12 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal11ai9 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal11 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal10 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal9 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal81 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal7 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal6 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal5 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Medal4 < Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> 13
Danh vọng Danh vọng:
< Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Img_le10100/100< Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Img_ba10  (100/100)
Sinh lực Sinh lực:
< Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Img_le10-1100/100< Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Img_ba10  (100/100)
Chữ Ký: Admin
Về Đầu Trang
Go down

Chia sẻ
Add to Tagvn  Add to Linkhay  Add to TrumSEO  Add to Sig  Add to VietKick  Add to Buzz  Add to Google Buzz  Add to Facebook    

¨‘°ºO(¯°•. Xem tiếp 1 số bài viết cùng chuyên mục!.•°¯)Oº°‘¨

< Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Collap10< Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Collap13
Bài gửiTác giảTrả lờiLượt xemNgười gửi cuối


Trang 1 trong tổng số 1 trang

< Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh>

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang

Trả lời nhanh

< Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Collap10< Bảng Động từ bất quy tắc trong tiếng anh> Collap13
-Khách viếng thăm vui lòng đăng nhập để có thể trả lời bài viết!
-Quyền hạn trong chuyên mục:
Bạn không có quyền gửi chủ đề mới
Bạn không có quyền sửa bài viết của mình
Bạn không có quyền trả lời bài viết

  » Yêu cầu viết bài bằng tiếng việt có dấu!
  » Không spam, đăng ảnh đồi truỵ hay sử dụng từ ngữ vô văn hoá!
  » Không gây xích mích, vui lòng tôn trọng thành viên khác!
  
  
Liên hê với chúng tôi | Http://ClubTeen9x.net |Trên lên trên
Diễn đàn sáng lập bởi: Mr.Ben
Diễn đàn phát triển bởi: Toàn bộ thành viên diễn đàn
Ðịa chỉ Mạng: ClubTeen9x.net
Ðiện thoại: 01228397557 - Email: nhocpro_clubteen9x@yahoo.com
Website Http://ClubTeen9x.net
Skin rip By Việt K
Powered by phpBB2® Version 2.0
Copyright © 2011, FORUMOTION - ClubTeen9x.net
Support by Forumotion. Diễn đàn hiển thị tốt nhất trên
với độ phân giải 1024x768 trở lên.

Free forum | ©phpBB | Free forum support | Báo cáo lạm dụng | Thảo luận mới nhất